Có 4 kết quả:
統制 tǒng zhì ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ • 統治 tǒng zhì ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ • 统制 tǒng zhì ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ • 统治 tǒng zhì ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to control
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rule (a country)
(2) to govern
(3) rule
(4) regime
(2) to govern
(3) rule
(4) regime
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to control
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rule (a country)
(2) to govern
(3) rule
(4) regime
(2) to govern
(3) rule
(4) regime
Bình luận 0